Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cowhand
Jump to user comments
Noun
  • cao bồi, người chăm nom đàn gia súc và làm những việc khác trên lưng ngựa
Related search result for "cowhand"
Comments and discussion on the word "cowhand"