Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commend
/kə'mend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
    • to commend someone's work
      tán dương (ca ngợi) công việc của ai
  • hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
    • this book doesn't commend itself to me
      quyển sách này không hấp dẫn tôi
  • gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
    • to commend something to someone (someone's care)
      giao phó cái gì cho ai
    • commend me to
      ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi
Related words
Related search result for "commend"
Comments and discussion on the word "commend"