Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
- to cement the friendship
thắt chặt tình hữu nghị