Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couenne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bì lợn (để chế món ăn)
  • (thông tục) da (người)
    • Se gratter la couenne
      gãi da
  • (sinh vật học) váng huyết
Related search result for "couenne"
Comments and discussion on the word "couenne"