Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chêne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sồi (cây, gỗ)
    • Table de chêne
      bàn gỗ sồi
    • être fort comme un chêne
      khỏe như vâm
    • Chaîne
Related search result for "chêne"
Comments and discussion on the word "chêne"