French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- định thị giá (chứng khoán)
- cho điểm (bài làm, câu trả lời)
- L'examinateur cote sec
ông giám khảo cho điểm ngặt
- đánh giá
- L'opinion nous cote
dư luận đánh giá ta
- ghi số kích thước (trên sơ đồ); ghi số độ cao (trên bản đồ)