Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh số
  • ghi giá (hàng hóa)
  • định thị giá (chứng khoán)
  • cho điểm (bài làm, câu trả lời)
    • L'examinateur cote sec
      ông giám khảo cho điểm ngặt
  • đánh giá
    • L'opinion nous cote
      dư luận đánh giá ta
  • ghi số kích thước (trên sơ đồ); ghi số độ cao (trên bản đồ)
    • Côté
Related search result for "coter"
Comments and discussion on the word "coter"