Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cho điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • noter; coter
    • Cho điểm một bài làm
      noter un devoir
    • ông giám khảo ấy cho điểm ngặt
      cet examinateur cote sec
Comments and discussion on the word "cho điểm"