Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cosse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ quả đậu
  • (điện học) vòng đầu dây
  • tính đại lãn, tính lười
Related search result for "cosse"
Comments and discussion on the word "cosse"