Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corsican
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của đảo Corsica, hay người dân ở đó
Related search result for "corsican"
Comments and discussion on the word "corsican"