Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coracan
Jump to user comments
Noun
  • loài cỏ ngũ cốc Tây Ấn Độ, hạt làm bột mì vị hơi đắng, sản phẩm chủ yếu của phương Đông
Related search result for "coracan"
Comments and discussion on the word "coracan"