Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xe, bện
  • buộc
  • đo (gỗ) bằng dây
  • đan (vợt đánh quần vợt)
  • làm nổi lên những hằn dây
    • Des veines lui cordent le cou
      tĩnh mạch nổi lên thành hằn dây ở cổ anh ấy
Related search result for "corder"
Comments and discussion on the word "corder"