Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contredire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nói trái lại
    • Contredire quelqu'un
      nói trái lại ai
  • trái với, mâu thuẫn với
    • Ses actes contredisent ses paroles
      hành động của nó trái với lời nói
Related words
Related search result for "contredire"
Comments and discussion on the word "contredire"