Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-attaquer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hầm trú ẩn
mưu phản
phản đề nghị
đắn đo
xen canh
đành chịu
trái lại
trái vụ
lập mưu
bung xung
phản gián
trả đũa
trừ gian
căm tức
chống chọi
ngược dòng
phản đề án
sấp bóng
phản công
chống hạn
phản chỉ định
chuẩn đô đốc
giậm
đê phụ
đối trình
kháng nghị
kình
dự phòng
oán thù
phấn rôm
vị trí
vị trí
nạt nộ
đổi vai
đánh giặc
ép uổng
cần vương
bè đảng
xui giục
thốc
nuôi dưỡng
châu chấu
bất ngờ
dỗ
rát
úp
úp
địch
vập
kháng chiến
suy tính
dộng
bản thân
cứ
thúc ép
trổi dậy
hiềm thù
phòng giữ
trấn áp
thù oán
tức bực
bất đắc dĩ
sương gió
nổi dậy
kêu la
chốt
trái mùa
bảo mật
cất quân
lợi hại
quát
ôm ấp
phòng bị
chống đối
ý nghĩ
ý nghĩ
bội
bực bội
cằn nhằn
bảo hiểm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last