Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
continental
/,kɔnti'nentl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
    • continental climate
      khí hậu lục địa
  • (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
IDIOMS
  • I don't care a continental
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần
  • not with a continental
    • không đáng một xu
Comments and discussion on the word "continental"