Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
continental drift
Jump to user comments
Noun
  • Sựu di chuyển từ từ và hình thành các thuộc địa.
  • sự trôi giạt của các lục địa
Related search result for "continental drift"
Comments and discussion on the word "continental drift"