Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conteur
Jump to user comments
tính từ
  • hay kể chuyện
    • Vieillesse conteuse
      tuổi già hay kể chuyện
danh từ
  • người viết truyện hoang tưởng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện
Related search result for "conteur"
Comments and discussion on the word "conteur"