Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
consul
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngoại giao) lãnh sự
  • (sử học) quan chấp chính (cổ La Mã)
  • (sử học) chức tổng tài (Pháp)
Related search result for "consul"
Comments and discussion on the word "consul"