Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
consulat
Jump to user comments
danh từ giống đực
(ngoại giao) chức lãnh sự; tòa lãnh sự, lãnh sự quán
(sử học) chức quan chấp chính; nhiệm kỳ quan chấp chính (cổ La Mã)
chế độ tổng tài; thờ tổng tài (Pháp)
Related search result for
"consulat"
Words pronounced/spelled similarly to
"consulat"
:
consulat
consulte
Words contain
"consulat"
:
consulat
proconsulat
Words contain
"consulat"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lãnh sự quán
tổng lãnh sự quán
tổng tài
lãnh sự
Comments and discussion on the word
"consulat"