Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conodont
Jump to user comments
Noun
  • động vật hình cá chình với chiều dài 4–20 cm" với đôi mắt lớn và bộ răng phức tạp.
Related search result for "conodont"
Comments and discussion on the word "conodont"