Jump to user comments
tính từ
- (toán học); (sinh vật học) liên kết
- connective operation
phép toán liên kết
- connective tissue
mô liên kết
- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
- connective morpheme
hình vị, liên hợp
- connective conjunction
liên từ liên hợp
danh từ
- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)