Jump to user comments
ngoại động từ
- nối, nối lại, chấp nối
- to connect one thing to (with) number
nối vật này với vật khác
- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
- to be connected with a family
kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
nội động từ
- nối nhau, nối tiếp nhau
- the two trains connect at Y
hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y