Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conjecture
/kən'dʤektʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phỏng đoán, sự ước đoán
    • to be right in a conjecture
      phỏng đoán đúng
  • cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
động từ
  • đoán, phỏng đoán, ước đoán
  • đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
Related search result for "conjecture"
Comments and discussion on the word "conjecture"