Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conjuguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hợp lại, ghép lại, liên hợp
    • Conjuguer les efforts
      hợp sức lại
  • chia, biến ngôi (động từ)
Related words
Related search result for "conjuguer"
Comments and discussion on the word "conjuguer"