Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conformable
/kən'fɔ:məbl/
Jump to user comments
tính từ
  • hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
    • conformable to someone's wishes
      theo đúng những mong muốn của ai
  • dễ bảo, ngoan ngoãn
Related words
Related search result for "conformable"
Comments and discussion on the word "conformable"