Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agreeable
/ə'griəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • dễ chịu, dễ thương
    • agreeable weather
      thời tiết dễ chịu
    • agreeable voice
      giọng dễ thương
  • vừa ý, thú, khoái
  • (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
    • to be agreeable to someone's proposal
      sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
  • agreeable to hợp với, thích hợp với
    • to be agreeable to the taste
      hợp với với sở thích
IDIOMS
  • to make oneself agreeable to somebody
    • cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
Related words
Related search result for "agreeable"
Comments and discussion on the word "agreeable"