Jump to user comments
tính từ
- dễ chịu, dễ thương
- agreeable weather
thời tiết dễ chịu
- agreeable voice
giọng dễ thương
- (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
- to be agreeable to someone's proposal
sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
- agreeable to hợp với, thích hợp với
- to be agreeable to the taste
hợp với với sở thích
IDIOMS
- to make oneself agreeable to somebody
- cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai