Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compréhension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội
  • sự thấu tình, sự thông cảm
  • (triết học) nội hàm
Related search result for "compréhension"
Comments and discussion on the word "compréhension"