Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intolérance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không khoan dung; sự cố chấp
  • (y học) sự không chịu thuốc, sự công phạt
Related search result for "intolérance"
Comments and discussion on the word "intolérance"