Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
complet
Jump to user comments
tính từ
  • đầy đủ, đủ, trọn vẹn
    • Un service de table complet
      một bộ đồ ăn đầy đủ
  • hoàn toàn
    • Complète transformation
      sự thay đổi hoàn toàn
    • Un fou complet
      một thằng điên hoàn toàn
  • đầy, tràn đầy
    • Autobus complet
      xe buýt đầy khách
  • c'est complet!+ (thân mật) hết ngõ nói!
danh từ giống đực
  • bộ com lê
Related search result for "complet"
Comments and discussion on the word "complet"