Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incomplet
Jump to user comments
tính từ
  • không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết
    • Une définition incomplète
      một định nghĩa không đầy đủ
    • Liste incomplète
      danh sách thiếu
    • Fleur incomplète
      (thực vật học) hoa khuyết
Related search result for "incomplet"
Comments and discussion on the word "incomplet"