Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
complement
/'kɔmpliment/
Jump to user comments
danh từ
  • phần bù, phần bổ sung
  • (quân sự) quân số đầy đủ
    • ship's complement
      quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
  • (toán học) phần bù (góc...)
  • (sinh vật học) thể bù, bổ thể
ngoại động từ
  • làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Related words
Related search result for "complement"
Comments and discussion on the word "complement"