Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accompaniment
/ə'kʌmpənimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
  • (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
Related search result for "accompaniment"
Comments and discussion on the word "accompaniment"