Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
communion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đoàn thể tôn giáo
  • sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất
    • Communion d'idées
      sự thống nhất tư tưởng
  • (tôn giáo) lễ ban thánh thể
Related search result for "communion"
Comments and discussion on the word "communion"