Jump to user comments
danh từ
- công xã
- the Commune of Paris
công xã Pa-ri
nội động từ
- đàm luận; nói chuyện thân mật
- friends commune together
bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
- gần gụi, thân thiết, cảm thông
- to commune with nature
gần gụi với thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
IDIOMS