Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
comae
/'koumi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự hôn mê
danh từ, số nhiều comae
  • (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
  • (thiên văn học) đầu sao chổi
  • (vật lý) côma
Related search result for "comae"
Comments and discussion on the word "comae"