Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for common market in Vietnamese - English dictionary
chợ
giá thị trường
chứng khoán
chợ đen
chợ chiều
đứng đường
chung
lẽ thường tình
bội chung
Tây Bắc
giá chợ đen
thị trường
đánh tháo
chợ trời
chợ búa
kẻo mà
rặt
lũng đoạn
gần đây
náo
đầy ói
bạn hàng
cắt cổ
độc chiếm
khít
chiếm lĩnh
dong
nghịt
ở
kịt
am hiểu
lẽ phải
hùn
thường
phạt vi cảnh
bách tính
bạch cúc
ngải cứu
chặt chẽ
sĩ thứ
phổ thông
phàm nhân
dân đen
ngu phụ
a tòng
bội số
bao chiếm
tập thể
thông thường
bất đồng
cơm
cắt
bình dân
công
chen
làng
nông nghiệp
giỗ
múa rối
lịch sử