Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
common european ash
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) cây tần bì Châu Âu, có lá bóng màu xanh đen ở mặt trên và lông tơ bên dưới.
Related search result for "common european ash"
Comments and discussion on the word "common european ash"