French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- bắt đầu
- Commencer ses études
bắt đầu học tập
- La séance est commencée
phiên họp đã bắt đầu
- Les vers qui commencent le poème
những câu thơ bắt đầu bài thơ
- dạy vỡ lòng cho
- Commencer un élève
dạy vỡ lòng cho một học sinh
nội động từ
- bắt đầu
- Repas qui commence
bữa ăn bắt đầu
- Commencer à travailler
bắt đầu làm việc