Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
commère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ đỡ đầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bà hàng xóm; chị bạn thân
    • Bonjour ma commère
      chào bà chị hàng xóm
tính từ
  • lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông)
    • Commère comme il était
      anh ta vốn lắm điều nhiều lời
Related search result for "commère"
Comments and discussion on the word "commère"