Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bia
Jump to user comments
version="1.0"?>
stèle
Bia kỉ niệm
stèle commémorative
cippe; stèle funéraire
Đặt bia trên mộ
poser une stèle funéraire sur le tombeau
cible
Bắn trúng giữa bia
atteindre le centre de la cible
bière
Nhà máy bia
brasserie
Thợ nấu bia , người bán bia
brasseur
Related search result for
"bia"
Words pronounced/spelled similarly to
"bia"
:
ba
bà
bả
bã
bá
bạ
bi
bi-a
bì
bỉ
more...
Words contain
"bia"
:
ứng biến
ứng biến
đèn biển
đại biến
đại biểu
đại biện
đẳng biến áp
đặc biệt
đồ biểu
đồng biến
more...
Comments and discussion on the word
"bia"