Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for colégataire in Vietnamese - French dictionary
nộ khí
tam bành
nư
sấm sét
xung thiên
mắm
nói chọc
uỷ lĩnh
cáu
tái
bớt
khùng
tiểu khí
tức giận
nổi giận
phát điên
đâm khùng
điên khùng
chọc gan
nổi xung
nuốt giận
phong lôi
uất giận
hả giận
điên tiết
nóng nảy
nổi doá
tím gan
sôi gan
vuốt giận
sân si
sôi tiết
khêu gan
hằm hằm
bấm gan
giận dữ
đâm hông
đã giận
sôi ruột
lôi đình
chọc tức
làm dữ
dóa
cánh cứng
giun
dông tố
day
la hét
thất tình
cáu kỉnh
nghiến răng
sôi
thoả
tím
bọt mép
uất
chính đáng
chứng tỏ
tía
sôi sục
xung
ói
run
nén cà
xỉ
xỉ
bầm
xỉa
xỉa
phong ba
buốt
chế ngự
bừng
trút
vuốt
vuốt
cầm
nổi
bộ
kịch