Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cod
/kɔd/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi+ Cách viết khác : (codfish)
  • cá tuyết, cá moruy
động từ
  • (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
Related words
Comments and discussion on the word "cod"