Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
cluster
/'klʌstə/
Jump to user comments
danh từ
  • đám, bó, cụm; đàn, bầy
    • a cluster of people
      đám người
    • a cluster of flowers
      bó hoa
    • a cluster of bees
      đàn ong
    • a cluster of bananas
      nải chuối
nội động từ
  • mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)
  • tụ họp lại, tụm lại
    • children cluster round mother
      con cái tụm lại quanh mẹ
ngoại động từ
  • thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
Related words
Comments and discussion on the word "cluster"