Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
clou
/klu:/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất
Related search result for "clou"
Comments and discussion on the word "clou"