Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cloîtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giam hãm trong tu viện
  • giam kín, nhốt
    • Cloîtrer un enfant
      nhốt một em bé
Related search result for "cloîtrer"
Comments and discussion on the word "cloîtrer"