Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clôturer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rào quanh
  • (nghĩa rộng) kết thúc, chấm dứt
    • Clôturer une discussion
      kết thúc cuộc tranh luận
nội động từ
  • đóng cửa
    • Restaurant qui clôture
      hàng cơm đóng cửa
Related search result for "clôturer"
Comments and discussion on the word "clôturer"