Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
climactic
/klai'mæktik/
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) theo phép tiến dần
  • lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
Related search result for "climactic"
Comments and discussion on the word "climactic"