Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anticlimactical
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sự thay đổi đột ngột từ phong cách ấn tượng sang phong cách lố bịch, buồn cười
Comments and discussion on the word "anticlimactical"