Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
citrin
Jump to user comments
Noun
  • vitamin P (vitamin giúp tăng sức đề kháng của tế bào và thành mao dẫn trước sự thẩm thấu)
Related words
Related search result for "citrin"
Comments and discussion on the word "citrin"