Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cistern
/'sistən/
Jump to user comments
danh từ
  • thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
  • bể chứa, bình chứa
    • the cistern of a barometer
      bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
Related words
Related search result for "cistern"
Comments and discussion on the word "cistern"