French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)
- aller comme de cire
hợp lắm, vừa lắm
- arriver comme de cire
đến rất đúng lúc
- c'est une cire molle
ấy là một người nhu nhược dễ bị lung lạc
- jaune comme cire
da vàng như nghệ